I. Xe Tải Thùng Faw
1. Giá Xe Tải Thùng Dài 9m7 Faw
Xe Tải Thùng 8 Tấn Dài 9m7 Faw nhập khẩu Chassi hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 885.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 10.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣.
Bảng giá xe tải Faw 2022
Thông số kỹ thuật xe tải thùng dài 9m7 faw
Thông số kỹ thuật Xe Tải Thùng Dài 9m7 Faw
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Tải Thùng Dài 9m7 Faw | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 12.070 x 2.500 x 3.750 | |
Kích Thước Lòng Thùng | 9.755 x 2.350 x 760/2.150 | |
Vệt Bánh Xe | 1.914/1.878 | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 7.750 Kg | |
Tải trọng | 7.250 Kg | |
Khối lượng toàn bộ | 15.150 Kg | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA6DLD – 18E5 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 6.600 cm3 | |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 134/2.300 kW/rpm | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
Lốp trước | 10.00R20 | |
Lốp sau | 10.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
2. Giá Xe Tải Thùng Dài 9m7 Mui Bạt Faw 8 Tấn
Xe Tải Thùng Dài 9m7 Mui Bạt Faw 8 Tấn nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 988.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 10.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe tải Faw Tháng 03/22
Thông số kỹ thuật Xe Xe Tải Thùng Dài 9m7 Mui Bạt Faw 8 Tấn
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Tải Thùng Dài 9m7 Mui Bạt Faw 8 Tấn | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 12.070 x 2.500 x 3.750 | |
Kích Thước Lòng Thùng | 9.755 x 2.350 x 760/2.150 | |
Vệt Bánh Xe | 1.914/1.878 | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 7.750 Kg | |
Tải trọng | 7.250 Kg | |
Khối lượng toàn bộ | 15.150 Kg | |
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA6DLD – 18E5 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 6.600 cm3 | |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 134/2.300 kW/rpm | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
Lốp trước | 10.00R20 | |
Lốp sau | 10.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 |
3. Giá Xe Tải Thùng Kín 9m7 Faw 7 Tấn 2
Xe Tải Thùng 8 Tấn Dài 9m7 Faw nhập khẩu Chassi hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 1.008.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 10.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe tải Faw 2022
4. Giá Xe Tải Thùng Công Ten Nơ Faw 9m7
Xe Tải Thùng Công Ten Nơ Faw 9m7 nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: liên hệ trực tiếp giảm trừ khuyến mại 10.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe tải Faw 2022
5. Giá Xe Chở Pallet Cấu Kiện Điện Tử 9m7 Faw
Xe Chở Pallet Cấu Kiện Điện Tử 9m7 Faw nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: liên hệ trực tiếp giảm trừ khuyến mại 10.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe tải Faw 2022
6. Giá Xe Tải Thùng 8 Tấn Faw Chở Xe Máy
Xe Tải Thùng 8 Tấn Faw Chở Xe Máy nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: liên hệ trực tiếp giảm trừ khuyến mại 10.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe tải Faw 2022
7. Giá Xe Tải Thùng Cánh Dơi 8m Faw
Xe Tải Thùng Cánh Dơi 8m Faw nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: liên hệ trực tiếp giảm trừ khuyến mại 10.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe tải Faw 2022
II. Xe Đầu Kéo
8. Giá Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw
Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 790.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 20.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe tải Faw 2022
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 5.705 x 2.495 x 2.930 | |
Vệt banh xe trước | 1.964 | |
Vệt Bánh Xe sau | 1.847 | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 6.320 Kg | |
Tải trọng trên mâm kéo theo thiết kế | 9.350/8.350 Kg | |
Khối lượng toàn bộ TK Lớn nhất | 15.800/14.800 Kg | |
Khối lượng kéo theo tk lớn nhất | 31.885/31.885 Kg | |
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA6DLD – 26E5 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 6.600 cm3 | |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 192/2.300 kW/rpm | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
Lốp trước | 11.00R20 | |
Lốp sau | 11.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 |
Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 790.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 20.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe tải Faw 2022
Xe Đầu Kéo 375 Hp Faw Jh6
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 375 Hp Faw J6P
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Đầu Kéo 375 Hp Faw J6P | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 6×4 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 6,938 x 2.495 x 3,835 | |
Chiều dài cơ sở | 3.300+1.350 | |
Khoảng sáng gầm xe | 238 mm | |
Khung xe | 300x80x(8+5) | |
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 9.450 Kg | |
Tổng trọng lượng | 24.000 Kg | |
Tải trọng cho phep kéo theo | 40.000 Kg | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA12tax230M3 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 11.0500 cm3 | |
Ly hợp | 430 | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 12 số tiến (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
Lốp trước | 12R22.5 | |
Lốp sau | 12R22.5 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 |
7. Giá Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6 | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 6×4 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 6.938 x 2.495 x 3.835 | |
Vệt banh xe trước | 2.020 | |
Vệt Bánh Xe sau | 1.830 | |
Chiều dài cơ sở | 3.300 + 1.350 | |
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 9.450 Kg | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
Khối lượng toàn bộ TK Lớn nhất | 25.000/24.000 Kg | |
Khối lượng kéo theo tk lớn nhất | 40.000/3.8420 Kg | |
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | Weichai WP12.430E50 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 10.520 cm3 | |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 430hp (mã lực) (316kw)/1900 v/ph | |
5. Hộp số | ||
Số tay | Kiểu loại: FAST C12JSDQXL200TA, 12 số tiến 2 số lùi | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
Lốp trước | 12R22.5 | |
Lốp sau | 12R22.5 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 |
Xe Tải Thùng Cánh Dơi 8m Faw nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: liên hệ trực tiếp giảm trừ khuyến mại 10.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe tải Faw 2022
Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6 | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 6×4 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 6,938 x 2.495 x 3,835 | |
Chiều dài cơ sở | 3.300+1.350 | |
Khoảng sáng gầm xe | 238 mm | |
Khung xe | 300x80x(8+5) | |
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 9.450 Kg | |
Tổng trọng lượng | 24.000 Kg | |
Tải trọng cho phep kéo theo | 40.000 Kg | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA12tax230M3 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 11.0500 cm3 | |
Ly hợp | 430 | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
Lốp trước | 12.00R20 | |
Lốp sau | 12.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 | Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6 |
Xe Đầu Kéo Faw Jh6 Gắn Cẩu 8 Tấn
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo Faw Jh6 Gắn Cẩu 8 Tấn XCMG SQ8ZK3Q
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Đầu Kéo Faw Jh6 Gắn Cẩu 8 Tấn XCMG SQ8ZK3Q | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 6×4 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 6,938 x 2.495 x 3,835 | |
Chiều dài cơ sở | 3.300+1.350 | |
Khoảng sáng gầm xe | 238 mm | |
Khung xe | 300x80x(8+5) | |
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 9.450 Kg | |
Tổng trọng lượng | 24.000 Kg | |
Tải trọng cho phep kéo theo | 40.000 Kg | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA12tax230M3 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 11.0500 cm3 | |
Ly hợp | 430 | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng giá xe tải Faw 2022 | ||
Lốp trước | 12.00R20 | |
Lốp sau | 12.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng giá xe tải Faw 2022 | Xe Đầu Kéo Faw Jh6 Gắn Cẩu 8 Tấn XCMG SQ8ZK3Q |
Thông Số Kỹ Thuật Cẩu 8 Tấn XCMG SQ8ZK3Q
Model |
SQ8ZK3Q |
|
Momen nâng max |
16 |
t.m |
Sức nâng lớn nhất |
8000 tại 2m |
kg |
Tầm với tối đa |
9.75 |
m |
Sức nâng đầu cần ở 9.75m |
1250 |
kg |
Công suất cần thiết cho hệ thống thủy lực |
28 |
kw |
Lưu lượng dầu thủy lực |
40 |
L/mi |
Áp suất dầu thủy lực |
28 |
MPa |
Thùng dầu thủy lực |
160 |
L |
Khả năng quay toa |
(360°) liên tục |
。 |
Tự trọng cẩu |
2970 |
kg |
Khoảng cách lắp đặt cẩu cần thiết |
1150 |
mm |
Xe cơ sở yêu cầu |
Xe có tổn tải từ 16 tấn trở lên |
Bảng giá xe tải Faw 2022
Ưu Đãi Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw
- Dịch vụ bảo dưỡng
- Bảo trì định kỳ
- Thay thế phụ tùng chính hãng
- Hỗ trợ 100% phí trước bạ cho khách hàng
- Tặng 1 chỉ vàng
- Gói dịch vụ chăm sóc bảo dưỡng xe lên tới 20 triệu
- Tặng ngay 1 năm đầu lãi suất ngân hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ FAW VIỆT NAM (Xe Tải FAW Motor Hà Nội)
Số 23/9, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, tp. Hà Nội.
Điện thoại:
Email: hainam0209@gmail.com
Website: https://fawhanoi.vn/
facebook: https://www.facebook.com/fawhanoivn-112818711045846
youtube: https://www.youtube.com/channel/UCplGWsYP7en4FfT-lw4VNdg