Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2023

I. Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2023

1. Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 1 Cầu

Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 790.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 20.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline:

0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe đầu kéo Faw

Bảng giá xe tải Faw Tháng 8/21
Bảng giá xe đầu kéo Faw

Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw

1. Thông số chung
Loại phương tiện Đầu Kéo Faw 1 Cầu
Nhãn hiệu Faw
Số trục 02
Công thức bánh xe 4×2
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 5.705 x 2.495 x 2.930
Vệt banh xe trước 1.964
Vệt Bánh Xe sau 1.847
   
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 6.320 Kg
Tải trọng trên mâm kéo theo thiết kế 9.350/8.350 Kg
Khối lượng toàn bộ TK Lớn nhất 15.800/14.800 Kg
Khối lượng kéo theo tk lớn nhất 31.885/31.885 Kg
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ CA6DLD – 26E5
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 6.600 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 192/2.300 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số)
6. Thông số lốp
   
Lốp trước 11.00R20
Lốp sau 11.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Bảng giá xe đầu kéo Faw

2. Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 1 Cầu

Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 790.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 20.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣.

Bảng giá xe đầu kéo Faw

Bảng giá xe tải Faw Tháng 8/21
Bảng giá xe đầu kéo Faw

4. Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 375 Hp J6P

Xe Đầu Kéo 375 Hp Faw J6P nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 1.110.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 20.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣.

Xe Đầu Kéo 375 Hp Faw Jh6

Bảng giá xe đầu kéo Faw

Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 375 Hp Faw J6P

1. Thông số chung
Loại phương tiện Xe Đầu Kéo 375 Hp Faw J6P
Nhãn hiệu Faw
Số trục 02
Công thức bánh xe 6×4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 6,938 x 2.495 x 3,835
Chiều dài cơ sở 3.300+1.350
Khoảng sáng gầm xe 238 mm
Khung xe 300x80x(8+5)
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 9.450 Kg
Tổng trọng lượng 24.000 Kg
Tải trọng cho phep kéo theo 40.000 Kg
  Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 3/22
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ CA12tax230M3
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 11.0500 cm3
Ly hợp 430
5. Hộp số
Số tay 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số)
6. Thông số lốp
   
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022

Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6 hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: liên hệ trực tiếp giảm trừ khuyến mại 10.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04

Bảng giá xe tải Faw Tháng 8/21

Bảng giá xe đầu kéo Faw

Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6

1. Thông số chung
Loại phương tiện Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6
Nhãn hiệu Faw
Số trục 02
Công thức bánh xe 6×4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 6.938 x 2.495 x 3.835
Vệt banh xe trước 2.020
Vệt Bánh Xe sau 1.830
Chiều dài cơ sở 3.300 + 1.350
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 9.450 Kg
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 3/22
Khối lượng toàn bộ TK Lớn nhất 25.000/24.000 Kg
Khối lượng kéo theo tk lớn nhất 40.000/3.8420 Kg
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ Weichai WP12.430E50
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 10.520 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 430hp (mã lực) (316kw)/1900 v/ph
5. Hộp số
Số tay Kiểu loại: FAST C12JSDQXL200TA, 12 số tiến 2 số lùi
6. Thông số lốp
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 3/22
Lốp trước 12R22.5
Lốp sau 12R22.5
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực

Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 460 Hp Jh6

Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6 nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 1.230.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 20.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣

Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6

Bảng giá xe đầu kéo Faw

Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6

1. Thông số chung
Loại phương tiện Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6
Nhãn hiệu Faw
Số trục 02
Công thức bánh xe 6×4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 6,938 x 2.495 x 3,835
Chiều dài cơ sở 3.300+1.350
Khoảng sáng gầm xe 238 mm
Khung xe 300x80x(8+5)
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 9.450 Kg
Tổng trọng lượng 24.000 Kg
Tải trọng cho phep kéo theo 40.000 Kg
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ CA12tax230M3
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 11.0500 cm3
Ly hợp 430
5. Hộp số
Số tay 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số)
6. Thông số lốp
  Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022
Lốp trước 12.00R20
Lốp sau 12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6

II. Xe Tải Thùng Faw

1. Giá Xe Tải Thùng Dài 9m7 Faw

Thông số kỹ thuật Xe Xe Tải Thùng Dài 9m7 Mui Bạt Faw 8 Tấn

1. Thông số chung
Loại phương tiện Xe Tải Thùng Dài 9m7 Mui Bạt Faw 8 Tấn
Nhãn hiệu Faw
Số trục 02
Công thức bánh xe 4×2
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 12.070 x 2.500 x 3.750
Kích Thước Lòng Thùng 9.755 x 2.350 x 760/2.150
Vệt Bánh Xe 1.914/1.878
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022  
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 7.750 Kg
Tải trọng 7.250 Kg
Khối lượng toàn bộ 15.150 Kg
   
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ CA6DLD – 18E5
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 6.600 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 134/2.300 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số)
6. Thông số lốp
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022  
Lốp trước 10.00R20
Lốp sau 10.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022

Xe Tải Thùng Dài 9m7 Faw

Bảng giá xe đầu kéo faw

2. Giá Xe Tải Thùng Dài 9m7 Mui Bạt Faw 8 Tấn

Thông số kỹ thuật Xe Tải Thùng Dài 9m7 Faw

1. Thông số chung
Loại phương tiện Xe Tải Thùng Kín 9m7 Faw 7 Tấn 2
Nhãn hiệu Faw
Số trục 02
Công thức bánh xe 4×2
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 12.070 x 2.500 x 3.750
Kích Thước Lòng Thùng 9.755 x 2.350 x 760/2.150
Vệt Bánh Xe 1.914/1.878
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022  
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 7.750 Kg
Tải trọng 7.250 Kg
Khối lượng toàn bộ 15.150 Kg
   
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ CA6DLD – 18E5
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 6.600 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 134/2.300 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số)
6. Thông số lốp
  Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022
Lốp trước 10.00R20
Lốp sau 10.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022    

Xe Tải Thùng Dài 9m7 Mui Bạt Faw 8 Tấn

Bảng giá xe đầu kéo Faw

3. Giá Xe Tải Thùng Công Ten Nơ Faw 9m7

Thông số kỹ thuật Xe Tải Thùng Công Ten Nơ Faw 9m7

1. Thông số chung
Loại phương tiện Xe Tải Thùng Công Ten Nơ Faw 9m7
Nhãn hiệu Faw
Số trục 02
Công thức bánh xe 4×2
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 12.070 x 2.500 x 3.750
Kích Thước Lòng Thùng 9.755 x 2.350 x 760/2.150
Vệt Bánh Xe 1.914/1.878
  Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 7.750 Kg
Tải trọng 7.250 Kg
Khối lượng toàn bộ 15.150 Kg
   
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ CA6DLD – 18E5
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 6.600 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 134/2.300 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số)
6. Thông số lốp
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022  
Lốp trước 10.00R20
Lốp sau 10.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022

Xe Tải 7 Tấn Thùng Kín Công Ten Nơ Faw 9m7

4. Giá Xe Tải Thùng Kín 9m7 Faw 7 Tấn 2

Bảng giá xe tải Faw Tháng 8/21

4. Giá Xe Tải 7 Tấn Thùng Kín Công Ten Nơ Faw 9m7

Thông số kỹ thuật Xe Chở Pallet Cấu Kiện Điện Tử 9m7 Faw

1. Thông số chung
Loại phương tiện Xe Chở Pallet Cấu Kiện Điện Tử 9m7 Faw
Nhãn hiệu Faw
Số trục 02
Công thức bánh xe 4×2
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm 12.070 x 2.500 x 3.750
Kích Thước Lòng Thùng 9.755 x 2.350 x 760/2.150
Vệt Bánh Xe 1.914/1.878
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022  
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân 7.750 Kg
Tải trọng 7.250 Kg
Khối lượng toàn bộ 15.150 Kg
  Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơ CA6DLD – 18E5
Loại nhiên liệu Diesel
Loại động cơ  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích 6.600 cm3
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) 134/2.300 kW/rpm
5. Hộp số
Số tay 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số)
6. Thông số lốp
   
Lốp trước 10.00R20
Lốp sau 10.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn động Tang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn động Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống lái Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực
    Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022

Xe Tải Thùng Công Ten Nơ Faw 9m7

III. Xe Đầu Kéo Howo

1. Xe Đầu Kéo 380 Howo Cầu Láp

Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04

2. Xe Đầu Kéo 420 Howo Cầu Láp

Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04

3. Xe Đầu Kéo Howo 380 Hp Cầu Dầu

Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04

4. Xe Đầu Kéo Howo 420 Hp Cầu Dầu

Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04

5. Xe Đầu Kéo Howo Sitrak 440 Hp

Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04

Bảng giá xe tải Faw mời bạn liên hệ mail: pkd2tmthanoi@gmail.com chúng tôi sẽ cập nhật đầy đủ các bảng báo giá xe howo mới nhất của các dòng Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6 hiên nay.

Ưu Đãi Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw

Lựa chọn mua xe tại Faw Hà Nội để nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn Sở hữu mẫu Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6 sản xuất bằng cách truy cập website: https://fawhanoi.vn/ hoặc tới trực tiếp showroom của chúng tôi tại địa chỉ: Số 23/9, Nguyễn Văn Linh, Long Biên,  tp. Hà Nội. Với phòng dịch vụ chuẩn 3S chuyên biệt cung cấp các loại hình dịch vụ như:
  • Dịch vụ bảo dưỡng
  • Bảo trì định kỳ
  • Thay thế phụ tùng chính hãng
Chúng tôi – FAW Hà Nội cam kết mang đến những giá trị tốt nhất cho khách hàng. Không chỉ sở hữu mẫu xe ưng ý khi mua xe tải tại đại lý chính hãng, các bạn còn nhận được nhiều ưu đãi như:
  • Hỗ trợ 100% phí trước bạ cho khách hàng
  • Tặng 1 chỉ vàng
  • Gói dịch vụ chăm sóc bảo dưỡng xe lên tới 20 triệu
  • Tặng ngay 1 năm đầu lãi suất ngân hàng
Quá nhiều ưu đãi hấp dẫn cho quý vị, còn chờ gì nữa mà không liên hệ ngay với Faw Hà Nội qua:
 

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ FAW VIỆT NAM (Xe Tải FAW Motor Hà Nội)

Số 23/9, Nguyễn Văn Linh, Long Biên,  tp. Hà Nội.

Điện thoại: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣

 Email: hainam0209@gmail.com

Website: https://fawhanoi.vn/

facebook: https://www.facebook.com/fawhanoivn-112818711045846

youtube: https://www.youtube.com/channel/UCplGWsYP7en4FfT-lw4VNdg

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi 0912.36.22.99
Chat Facebook
Chat Zalo