I. Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw
1. Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 1 Cầu
Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 790.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 20.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline:
0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe đầu kéo Faw
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Đầu Kéo Faw 1 Cầu | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 5.705 x 2.495 x 2.930 | |
Vệt banh xe trước | 1.964 | |
Vệt Bánh Xe sau | 1.847 | |
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 6.320 Kg | |
Tải trọng trên mâm kéo theo thiết kế | 9.350/8.350 Kg | |
Khối lượng toàn bộ TK Lớn nhất | 15.800/14.800 Kg | |
Khối lượng kéo theo tk lớn nhất | 31.885/31.885 Kg | |
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA6DLD – 26E5 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 6.600 cm3 | |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 192/2.300 kW/rpm | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Lốp trước | 11.00R20 | |
Lốp sau | 11.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng giá xe đầu kéo Faw |
2. Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 1 Cầu
Xe Đầu Kéo 1 Cầu Faw nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 790.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 20.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣.
Bảng giá xe đầu kéo Faw
4. Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 375 Hp J6P
Xe Đầu Kéo 375 Hp Faw J6P nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 1.110.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 20.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣.
Bảng giá xe đầu kéo Faw
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 375 Hp Faw J6P
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Đầu Kéo 375 Hp Faw J6P | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 6×4 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 6,938 x 2.495 x 3,835 | |
Chiều dài cơ sở | 3.300+1.350 | |
Khoảng sáng gầm xe | 238 mm | |
Khung xe | 300x80x(8+5) | |
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 9.450 Kg | |
Tổng trọng lượng | 24.000 Kg | |
Tải trọng cho phep kéo theo | 40.000 Kg | |
Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 3/22 | ||
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA12tax230M3 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 11.0500 cm3 | |
Ly hợp | 430 | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Lốp trước | 12.00R20 | |
Lốp sau | 12.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 |
Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6 hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: liên hệ trực tiếp giảm trừ khuyến mại 10.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣. Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04
Bảng giá xe đầu kéo Faw
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6 | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 6×4 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 6.938 x 2.495 x 3.835 | |
Vệt banh xe trước | 2.020 | |
Vệt Bánh Xe sau | 1.830 | |
Chiều dài cơ sở | 3.300 + 1.350 | |
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 9.450 Kg | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 3/22 | |
Khối lượng toàn bộ TK Lớn nhất | 25.000/24.000 Kg | |
Khối lượng kéo theo tk lớn nhất | 40.000/3.8420 Kg | |
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | Weichai WP12.430E50 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 10.520 cm3 | |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 430hp (mã lực) (316kw)/1900 v/ph | |
5. Hộp số | ||
Số tay | Kiểu loại: FAST C12JSDQXL200TA, 12 số tiến 2 số lùi | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 3/22 | |
Lốp trước | 12R22.5 | |
Lốp sau | 12R22.5 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 460 Hp Jh6
Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6 nhập khẩu hiện tại đang có mức giá bán tại fawhanoi.vn là: 1.230.000.000 Vnđ giảm trừ khuyến mại 20.000.000 Vnđ. Chưa Kể khuyến mại khác như: Lọc dầu – lọc nhớt – 300 l dầu – và camera tiến lùi, ghế da, thảm trải taplo dán kính… Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0️⃣9️⃣1️⃣2️⃣3️⃣6️⃣2️⃣2️⃣9️⃣9️⃣
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6 | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 6×4 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 6,938 x 2.495 x 3,835 | |
Chiều dài cơ sở | 3.300+1.350 | |
Khoảng sáng gầm xe | 238 mm | |
Khung xe | 300x80x(8+5) | |
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 9.450 Kg | |
Tổng trọng lượng | 24.000 Kg | |
Tải trọng cho phep kéo theo | 40.000 Kg | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04 | |
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA12tax230M3 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 11.0500 cm3 | |
Ly hợp | 430 | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | ||
Lốp trước | 12.00R20 | |
Lốp sau | 12.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6 |
II. Xe Tải Thùng Faw
1. Giá Xe Tải Thùng Dài 9m7 Faw
Thông số kỹ thuật Xe Xe Tải Thùng Dài 9m7 Mui Bạt Faw 8 Tấn
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Tải Thùng Dài 9m7 Mui Bạt Faw 8 Tấn | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 12.070 x 2.500 x 3.750 | |
Kích Thước Lòng Thùng | 9.755 x 2.350 x 760/2.150 | |
Vệt Bánh Xe | 1.914/1.878 | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | ||
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 7.750 Kg | |
Tải trọng | 7.250 Kg | |
Khối lượng toàn bộ | 15.150 Kg | |
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA6DLD – 18E5 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 6.600 cm3 | |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 134/2.300 kW/rpm | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | ||
Lốp trước | 10.00R20 | |
Lốp sau | 10.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 |
Bảng giá xe đầu kéo faw
2. Giá Xe Tải Thùng Dài 9m7 Mui Bạt Faw 8 Tấn
Thông số kỹ thuật Xe Tải Thùng Dài 9m7 Faw
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Tải Thùng Kín 9m7 Faw 7 Tấn 2 | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 12.070 x 2.500 x 3.750 | |
Kích Thước Lòng Thùng | 9.755 x 2.350 x 760/2.150 | |
Vệt Bánh Xe | 1.914/1.878 | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | ||
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 7.750 Kg | |
Tải trọng | 7.250 Kg | |
Khối lượng toàn bộ | 15.150 Kg | |
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA6DLD – 18E5 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 6.600 cm3 | |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 134/2.300 kW/rpm | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | ||
Lốp trước | 10.00R20 | |
Lốp sau | 10.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 |
Bảng giá xe đầu kéo Faw
3. Giá Xe Tải Thùng Công Ten Nơ Faw 9m7
Thông số kỹ thuật Xe Tải Thùng Công Ten Nơ Faw 9m7
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Tải Thùng Công Ten Nơ Faw 9m7 | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 12.070 x 2.500 x 3.750 | |
Kích Thước Lòng Thùng | 9.755 x 2.350 x 760/2.150 | |
Vệt Bánh Xe | 1.914/1.878 | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | ||
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 7.750 Kg | |
Tải trọng | 7.250 Kg | |
Khối lượng toàn bộ | 15.150 Kg | |
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA6DLD – 18E5 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 6.600 cm3 | |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 134/2.300 kW/rpm | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | ||
Lốp trước | 10.00R20 | |
Lốp sau | 10.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 |
4. Giá Xe Tải Thùng Kín 9m7 Faw 7 Tấn 2
4. Giá Xe Tải 7 Tấn Thùng Kín Công Ten Nơ Faw 9m7
Thông số kỹ thuật Xe Chở Pallet Cấu Kiện Điện Tử 9m7 Faw
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Chở Pallet Cấu Kiện Điện Tử 9m7 Faw | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 12.070 x 2.500 x 3.750 | |
Kích Thước Lòng Thùng | 9.755 x 2.350 x 760/2.150 | |
Vệt Bánh Xe | 1.914/1.878 | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | ||
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 7.750 Kg | |
Tải trọng | 7.250 Kg | |
Khối lượng toàn bộ | 15.150 Kg | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 | ||
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA6DLD – 18E5 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 6.600 cm3 | |
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph) | 134/2.300 kW/rpm | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Lốp trước | 10.00R20 | |
Lốp sau | 10.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Bảng Giá Xe Đầu Kéo Faw 2022 |
III. Xe Đầu Kéo Howo
1. Xe Đầu Kéo 380 Howo Cầu Láp
Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04
2. Xe Đầu Kéo 420 Howo Cầu Láp
Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04
3. Xe Đầu Kéo Howo 380 Hp Cầu Dầu
Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04
4. Xe Đầu Kéo Howo 420 Hp Cầu Dầu
Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04
5. Xe Đầu Kéo Howo Sitrak 440 Hp
Bảng giá xe đầu kéo nhập khẩu Tháng 04
Bảng giá xe tải Faw mời bạn liên hệ mail: pkd2tmthanoi@gmail.com chúng tôi sẽ cập nhật đầy đủ các bảng báo giá xe howo mới nhất của các dòng Xe Đầu Kéo Faw 430 Hp JH6 hiên nay.
- Dịch vụ bảo dưỡng
- Bảo trì định kỳ
- Thay thế phụ tùng chính hãng
- Hỗ trợ 100% phí trước bạ cho khách hàng
- Tặng 1 chỉ vàng
- Gói dịch vụ chăm sóc bảo dưỡng xe lên tới 20 triệu
- Tặng ngay 1 năm đầu lãi suất ngân hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ FAW VIỆT NAM (Xe Tải FAW Motor Hà Nội)
Số 23/9, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, tp. Hà Nội.
Điện thoại:
Email: hainam0209@gmail.com
Website: https://fawhanoi.vn/
facebook: https://www.facebook.com/fawhanoivn-112818711045846
youtube: https://www.youtube.com/channel/UCplGWsYP7en4FfT-lw4VNdg